Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chất


matière; substance; corps
Chất hữu cơ
matière organique
Chất rắn
corps solide
nature; qualité; étoffe
Chất người của chúa Giê-su
nature humaine en Jésus-Christ
Chất của sản phẩm
qualité d' un produit
Chất của một vị anh hùng
étoffe d' un héros
entasser
Chất gạch
entasser des briques
Chất hành khách lên xe buýt
entasser les voyageurs sur l'autobus
charger
Chất hàng lên thuyền
charger des marchandises sur une jonque



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.