Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chẹn


épillet
Lúa dài chẹn
riz à longs épillets
barrer; serrer
Chẹn lối đi
barrer la route
Chẹn cổ
serrer la gorge; cravater
(y học) bloc
Chẹn đốt sống
bloc vertébral
Chẹn tâm nhĩ thất
bloc auriculo-ventriculaire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.