chộp
verb
To snatch, to grab, to nab chộp được con ếch to grab a frog nghe báo động, chộp ngay lấy khẩu súng on the sounding of the alarm, he snatched a rifle chộp gọn toán biệt kích to nab roundly a band of enemy commandoes
 | [chộp] |  | động từ | |  | To snatch, to grab, to nab, to catch, to seize | |  | chộp được con ếch | | to grab a frog | |  | nghe báo động, chộp ngay lấy khẩu súng | | on the sounding of the alarm, he snatched a rifle | |  | chộp gọn toán biệt kích | | to nab roundly a band of enemy commandoes |
|
|