|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cicatriser
![](img/dict/02C013DD.png) | [cicatriser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm thành sẹo, làm liền sẹo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) hàn gắn lại, làm dịu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le temps cicatrise les plus grandes douleurs | | thời gian hàn gắn lại những nỗi đau lớn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Aviver, ouvrir, rouvrir | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thành sẹo, liền sẹo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Blessure longue à cicatriser | | vết thương lâu liền sẹo |
|
|
|
|