|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cime
![](img/dict/02C013DD.png) | [cime] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngọn, đỉnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cime de la montagne | | đỉnh núi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cime des arbres | | ngọn cây | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) đỉnh cao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cime de la pensée | | đỉnh cao của tư tưởng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Bas, base, pied, racine | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Cyme |
|
|
|
|