![](img/dict/02C013DD.png) | [cingler] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giong buồm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cingler vers le port |
| giong buồm về bến |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa rộng) bơi, lướt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cygnes qui cinglent sur l'onde |
| thiên nga lướt trên làn nước |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quất mạnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cingler le cheval d'un coup de fouet |
| quất cho con ngựa một roi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đập mạnh, tạt mạnh vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La pluie cingle le visage |
| mưa đập mạnh vào mặt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) đả kích mạnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cingler les vices |
| đả kích mạnh những tật xấu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) rèn (sắt nóng) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bật (một đường) bằng dây phấn |