|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cirage
| [cirage] | | danh từ giống đực | | | sự đánh xi | | | Le cirage des parquets | | sự đánh xi sàn nhà | | | Le cirage des souliers | | sự đánh giày | | | Une boîte de cirage | | một hộp xi đánh giày | | | être dans le cirage | | | không còn thấy gì nữa; (thân mật) không còn hiểu gì nữa | | | noire comme du cirage | | | rất đen, đen như than |
|
|
|
|