circonscrire
 | [circonscrire] |  | ngoại động từ | |  | vạch giới hạn quanh | |  | Circonscrire un champ | | vạch giới hạn quanh một đám ruộng | |  | hạn chế phạm vi | |  | Circonscrire un sujet | | hạn chế phạm vi vấn đề |  | phản nghĩa Elargir, étendre | |  | (toán học) vẽ hình ngoại tiếp cho (một vòng tròn...) |
|
|