![](img/dict/02C013DD.png) | [circuit] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chu vi, đường vòng quanh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une ville ayant une lieue de circuit |
| thành phố có đường vòng quanh một dặm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le parc a quatre km de circuit |
| công viên có chu vi dài 4 km |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đường vòng, đường đi quanh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire un long circuit pour parvenir à quelqu'un |
| đi một đường vòng dài để đến nhà ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) vòng đua |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (điện học) mạch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Circuit ouvert |
| mạch hở |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Couper le circuit |
| cắt mạch |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kinh tế) chu trình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le circuit des capitaux |
| chu trình tư bản |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) như circonlocution |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être hors circuit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không tham dự vào, không biết rõ tình hình |