Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
circulation


[circulation]
danh từ giống cái
(sinh vật học) sự tuần hoàn
Circulation sanguine
sự tuần hoàn máu
Trouble de la circulation
sự rối loạn tuần hoàn
sự lưu thông, sự lưu hành, sự truyền bá
Mettre un livre en circulation
cho lưu hành một cuốn sách
Circulation des idées
sự truyền bá tư tưởng
sự giao thông
Accident de la circulation
tai nạn giao thông
disparaître de la circulation
không còn dấu hiệu của sự sống



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.