|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circumstantiate
circumstantiate | [,sə:kəm'stæn∫ieit] | | ngoại động từ | | | xác minh bằng những chi tiết | | | tả chi tiết, nói chi tiết, cho chi tiết |
/,sə:kəm'stænʃieit/
ngoại động từ xác minh bằng những chi tiết tả chi tiết, nói chi tiết, cho chi tiết
|
|
|
|