Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circumstantiate




circumstantiate
[,sə:kəm'stæn∫ieit]
ngoại động từ
xác minh bằng những chi tiết
tả chi tiết, nói chi tiết, cho chi tiết


/,sə:kəm'stænʃieit/

ngoại động từ
xác minh bằng những chi tiết
tả chi tiết, nói chi tiết, cho chi tiết


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.