|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
citrouille
| [citrouille] | | danh từ giống cái | | | quả bí ngô | | | Soupe à la citrouille | | canh bí ngô | | | (thân mật) đầu | | | Ne rien avoir dans la citrouille | | không có gì ở trong đầu cả, rất ngu đần | | | avoir la tête comme une citrouille | | | rất bận lòng, rất lo lắng |
|
|
|
|