|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clanship
clanship![](img/dict/02C013DD.png) | ['klæn∫ip] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tinh thần thị tộc, tinh thần đoàn thể | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự trung thành (với một người lãnh đạo) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chế độ thị tộc; sự chia thành thị tộc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chia thành bè đảng; phe phái |
/'klænʃip/
danh từ
tinh thần thị tộc, tinh thần đoàn thể
sự trung thành (với một người lãnh đạo)
chế độ thị tộc; sự chia thành thị tộc
sự chia thành bè đảng; phe phái
|
|
|
|