![](img/dict/02C013DD.png) | [classe] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giai cấp, tầng lớp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La lutte des classes |
| sự đấu tranh giai cấp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Classe sociale |
| tầng lớp xã hội |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Classe bourgeoise |
| giai cấp tư sản |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une société sans classe |
| một xã hội không phân chia giai cấp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hạng, loại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Plusieurs classes de lecteurs |
| nhiều loại độc giả |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pharmacien de première classe |
| dược sĩ hạng nhất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Billet de première classe |
| vé hạng nhất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Wagon de deuxième classe |
| toa hạng hai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) lớp lính (của một năm) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Appartenir à la classe de 1980 |
| thuộc về lớp lính năm 1980 |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lớp học, buổi học |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Classe de cinquième |
| lớp năm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Entrer dans la classe |
| vào lớp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pendant la classe |
| trong buổi học |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une classe d'histoire |
| một buổi học lịch sử |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une classe turbulente |
| một lớp học nghịch ngợm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Demain, il n'y a pas classe |
| ngày mai không có lớp (không có giờ học) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học; toán học) lớp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Classe des mammifères |
| lớp có vú |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giá trị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir beaucoup de classe |
| có nhiều giá trị |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de classe |
| ![](img/dict/633CF640.png) | loại cỡ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être bon pour la classe |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có đủ tư cách đi nghĩa vụ quân sự |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire la classe |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lên lớp |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lịch sự, oai vệ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle est très classe |
| cô ta rất lịch sự |