|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
classique
![](img/dict/02C013DD.png) | [classique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dùng trong lớp học, giáo khoa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Livre classique | | sách giáo khoa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cổ điển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ouvrage devenu classique | | tác phẩm trở thành cổ điển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Architecture classique | | kiểu kiến trúc cổ điển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Musique classique | | nhạc cổ điển | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Moderne, romantique. Baroque. Original, excentrique | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà văn cổ điển; tác giả cổ điển | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhạc cổ điển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aimer le classique | | thích nhạc cổ điển | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sách giáo khoa |
|
|
|
|