clean-up
clean-up![](img/dict/02C013DD.png) | ['kli:n'ʌp] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thu dọn, sự dọn dẹp; sự quét tước, sự lau chùi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự truy quét tội phạm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự vớ bở; món lãi to |
/'kli:n'ʌp/
danh từ
sự thu dọn, sự dọn dẹp; sự quét tước, sự lau chùi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự vớ bở; món lãi to
|
|