|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
clignotant
![](img/dict/02C013DD.png) | [clignotant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hấp háy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Yeux clignotants | | mắt hấp háy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nháy, nhấp nháy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lumière clignotante | | ánh sáng nhấp nháy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Feu clignotant | | lửa nhấp nháy (báo hiệu nguy hiểm) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Membrane clignotante | | (sinh vật học) màng nháy | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hiệu đèn nhấp nháy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le clignotant de l'automobile | | hiệu đèn nhấp nháy của ô-tô (để xin rẽ) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre son clignotant avant de tourner | | bật đèn nhấp nháy trước khi rẽ |
|
|
|
|