|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
climatérique
![](img/dict/02C013DD.png) | [climatérique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | năm hạn, năm xung hạn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y há»c) tuổi tắt dục, tuổi mãn kinh (của phụ nữ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hạn, xung hạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Année climatérique | | năm hạn |
|
|
|
|