|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
clin
![](img/dict/02C013DD.png) | [clin] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Clin d'oeil) cái nháy mắt | | ![](img/dict/809C2811.png) | d'un clin d'oeil | | ![](img/dict/633CF640.png) | chẳng khó khăn gì; dễ như bỡn | | ![](img/dict/809C2811.png) | en un clin d'oeil | | ![](img/dict/633CF640.png) | trong nháy mắt | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự ghép ván lợp (ván ghép lợp lên nhau như ngói) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Assemblage à clin | | lối ghép ván lợp |
|
|
|
|