Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cloche


[cloche]
danh từ giống cái
chuông
Une cloche en bronze
cái chuông bằng đồng thanh
Une cloche à melon
cái chuông chụp dưa
Cloche en verre
cái chuông thuỷ tinh (ở phòng thí nghiệm...)
Cloche à plongeur
cái chuông thợ lặn
mũ hình chuông (không có vành của phụ nữ)
(thực vật học) hoa hình chuông
(thân mật) người vụng về, hậu đậu
(thân mật) đám ăn xin, tụi ăn xin
(thông tục) cái đầu
coup de cloche
tiếng chuông cảnh tỉnh
déménager à la cloche de bois
lén dọn nhà đi (không trả tiền)
se taper la cloche
(thân mật) ăn uống no say
son de cloche
tiếng chuông (nghĩa bóng)
sonner les cloches à qqn
la mắng, quở trách ai
travail hors cloche
việc làm thêm ngoài giờ
tính từ
xoè
Jupe cloche
váy xoè
(thông tục) vụng về



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.