clockwork
clockwork | ['klɔkwə:k] |  | danh từ | |  | bộ máy đồng hồ | |  | like a clockwork | | đều đặn như một cái máy |  | tính từ | |  | đều đặn, máy móc như một cái máy; như bộ máy đồng hồ | |  | with clockwork precision | | chính xác như bộ máy đồng hồ |
/'klɔkwə:k/
danh từ
bộ máy đồng hồ like clockwork đều đặn như một cái máy
tính từ
đều đặn, máy móc như một cái máy; như bộ máy đồng hồ with clockwork precision chính xác như bộ máy đồng hồ
|
|