|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
clémence
![](img/dict/02C013DD.png) | [clémence] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lòng khoan hồng, lòng khoan dung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un acte de clémence | | hà nh Ä‘á»™ng khoan dung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire preuve de clémence | | tá» ra khoan hồng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»± ôn hoà (của khà háºu) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se rétablir grâce à la clémence du climat | | bình phục được nhá» khà háºu ôn hoà | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Inclémence. Cruauté, rigueur, sévérité |
|
|
|
|