|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
clément
| [clément] | | tÃnh từ | | | khoan hồng | | | Se montrer clément | | tá» ra khoan hồng | | | (nghÄ©a bóng) ôn hoà , nhẹ | | | Climat clément | | khà háºu ôn hòa | | | Petite vérole assez clémente | | bệnh Ä‘áºu mùa khá nhẹ | | phản nghÄ©a Inclément, inexorable, inflexible, rigoureux, sévère |
|
|
|
|