![](img/dict/02C013DD.png) | [kout∫] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xe ngựa bốn bánh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngành đường sắt) toa hành khách |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xe buýt chuyên chở khách đi xa; xe búyt đường dài |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người kèm học; thầy dạy tư (luyện thi...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) huấn luyện viên |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chở bằng xe ngựa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to coach somebody for / in something) dạy hoặc huấn luyện (nhất là để đi thi) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to coach a swimmer for the Olympics |
| huấn luyện một vận động viên bơi lội để tham gia Thế vận hội |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to coach somebody in English |
| luyện tiếng Anh cho ai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng không) hướng dẫn (phi công) bằng điện đài khi bay đêm |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi bằng xe ngựa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm việc hoặc hành động như một huấn luyện viên |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she'll be coaching all summer |
| cô ấy sẽ làm huấn luyện viên suốt mùa hè |