Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coast





coast
[koust]
danh từ
bờ biển
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Ca-na-đa) đường lao (của xe trượt tuyết); sự lao xuống (của xe trượt tuyết)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lao dốc (mô tô, xe đạp)
động từ
đi men bờ biển (tàu bè)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trượt xuống, lao xuống (xe trượt tuyết)
thả cho (xe đạp) xuống dốc (không đạp); tắt máy lao dốc (mô tô)


/koust/

danh từ
bờ biển
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Ca-na-đa) đường lao (của xe trượt tuyết); sự lao xuống (của xe trượt tuyết)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lao dốc (mô tô, xe đạp)

động từ
đi men bờ biển (tàu bè)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trượt xuống, lao xuống (xe trượt tuyết)
thả cho (xe đạp) xuống dốc (không đạp); tắt máy lao dốc (mô tô)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coast"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.