|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cockalorum
cockalorum![](img/dict/02C013DD.png) | [,kɔkə'lɔ:rəm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) anh chàng trẻ tuổi tự cao tự đại | | ![](img/dict/809C2811.png) | high cockalorum | | ![](img/dict/633CF640.png) | trò chơi nhảy cừu (trẻ con) |
/,kɔkə'lɔ:rəm/
danh từ
(thông tục) anh chàng trẻ tuổi tự cao tự đại !high cockalorum
trò chơi nhảy cừu (trẻ con)
|
|
|
|