|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coffre
| [coffre] | | danh từ giống đực | | | hòm, rương, thùng | | | như coffre-fort | | | (thân mật) ngực | | | Avoir le coffre solidé | | có ngực khoẻ | | | (tiếng lóng, biệt ngữ) dạ dày | | | N'avoir rien dans le coffre | | không có gì trong dạ dày | | | avoir du coffre | | | có lòng dũng cảm, có sự tự tin | | | coffre à avoine | | | ngực ăn khoẻ | | | coffres de l'Etat | | | công quỹ, nguồn vốn của quốc gia | | danh từ giống đực | | | (động vật học) cá nóc hòm |
|
|
|
|