|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cohorte
| [cohorte] | | danh từ giống cái | | | (thân mật) bọn, đám | | | Cohorte des invités | | đám khách | | | (từ cũ, nghĩa cũ) thế hệ, lứa, khoá | | | Cohorte des gens nés en 1945 | | thế hệ những người sinh năm 1945 | | | (sử học) tiểu đoàn (cổ La Mã) |
|
|
|
|