|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coincer
![](img/dict/02C013DD.png) | [coincer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đóng nêm cho chặt, chêm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Coincer des rails | | nêm cho chặt đường ray | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm kẹt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) hãm, làm cho bó tay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Coincer quelqu'un derrière une porte | | hãm ai sau cửa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) tóm cổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | On a coinncé le voleur | | người ta đã tóm cổ tên ăn cắp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ nhà trường) bỏ học | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle coince sur les maths | | cô ấy bỏ học toán |
|
|
|
|