|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
col
![](img/dict/02C013DD.png) | [col] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Col de bouteille | | cổ chai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Col de l'utérus | | (giải phẫu) cổ tử cung | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cổ áo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đèo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Col inaccessible | | đèo không thể tới được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Franchir un col | | vượt qua một ngọn đèo | | ![](img/dict/809C2811.png) | faux col | | ![](img/dict/633CF640.png) | cổ giả | | ![](img/dict/633CF640.png) | lớp bọt (trên cốc bia) | | ![](img/dict/809C2811.png) | se pousser du col | | ![](img/dict/633CF640.png) | ra vẻ quan trọng |
|
|
|
|