|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
collectif
![](img/dict/02C013DD.png) | [collectif] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tập thể | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Biens collectifs | | tài sản tập thể | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Travail collectif | | lao động tập thể | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Démisssion collective | | sự từ chức tập thể | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) tập hợp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nom collectif | | danh từ tập hợp | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái tập thể | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'individuel et le collectif | | cái cá thể và cái tập thể | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tập thể | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) danh từ tập hợp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dự luật ngân sách |
|
|
|
|