|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
collectionner
![](img/dict/02C013DD.png) | [collectionner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sưu tập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Collectionner des timbres | | sưu tập tem | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Collectionner des objets d'art | | sưu tập những tác phẩm nhgệ thuật | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) chịu đựng nhiều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Collectionner les échecs | | chịu đựng nhiều thất bại |
|
|
|
|