|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
collier
![](img/dict/02C013DD.png) | [collier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vòng, kiềng, chuỗi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un collier d'or | | một cái kiềng vàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un collier de perles | | một chuỗi hạt trai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dây huân chương | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vòng cổ (để buộc súc vật) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lăm bò, cổ bò | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) khoang cổ (chim) | | ![](img/dict/809C2811.png) | cheval de collier | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngựa kéo | | ![](img/dict/809C2811.png) | collier de barbe | | ![](img/dict/633CF640.png) | râu quai nón xén ngắn | | ![](img/dict/809C2811.png) | collier de misère | | ![](img/dict/633CF640.png) | công việc cực nhọc không thể rời ra được | | ![](img/dict/809C2811.png) | coup de collier | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự nỗ lực, sự gắng sức | | ![](img/dict/809C2811.png) | être franc du collier | | ![](img/dict/633CF640.png) | hành động mạnh dạn | | ![](img/dict/809C2811.png) | reprendre le collier | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) lại bắt tay vào một công việc nặng nhọc dài hơi |
|
|
|
|