Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
colonie


[colonie]
danh từ giống cái
thuộc địa
dân di thực
khu di dân, khu kiều dân
Colonie francaise de New York
khu kiều dân Pháp ở Niu-oóc
trại
Colonie de vacances
trại hè
tập đoàn
Colonie de peintres
tập đoàn hoạ sĩ
Colonie de coraux
(động vật học) tập đoàn san hô
(vi sinh vật học) khuẩn lạc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.