|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coloris
![](img/dict/02C013DD.png) | [coloris] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | màu sắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Science du coloris | | (hội hoạ) khoa học màu sắc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nước da | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Coloris du visage | | nước da mặt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pêche d'un beau coloris | | quả đào có nước da đẹp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) tính chất giàu màu sắc (của lời văn) |
|
|
|
|