![](img/dict/02C013DD.png) | [combien] |
![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mấy, bao nhiêu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | biết bao nhiêu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Combien il était brave ! |
| nó dũng cảm biết bao nhiêu! |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Si tu sais combien je t'aime ! |
| nếu em biết tôi yêu em biết bao nhiêu! |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực (không đổi) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) ngày mấy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le combien sommes-nous ? |
| hôm nay là ngày mấy? |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) thứ mấy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le combien es-tu à la composition ? |
| bài thi mày đứng thứ mấy? |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cứ bao lâu lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'autobus passe tous les combien ? |
| xe buýt cứ bao lâu lại đi qua? |