|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
comble
![](img/dict/02C013DD.png) | [comble] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (xây dựng) sườn mái, nóc (nhà) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Loger sous les combles | | ở dưới mái nhà | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tột độ, cực điểm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le comble de la gloire | | vinh quang tột độ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être au comble de la joie | | vui mừng tột độ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Cave, fondation. Minimum | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) ngọn đấu (khi đong gạo...). | | ![](img/dict/809C2811.png) | c'est le comble ! | | ![](img/dict/633CF640.png) | thật là quá lắm! | | ![](img/dict/809C2811.png) | de fond en comble | | ![](img/dict/633CF640.png) | từ đầu đến cuối, toàn bộ, hoàn toàn | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đầy tràn, chất cứng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'autobus est comble | | xe buýt đã chật cứng | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire salle comble | | ![](img/dict/633CF640.png) | chứa (khán giả) hết khả năng của căn phòng |
|
|
|
|