|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
comintern
comintern | ['kɔmintə:n] | | Cách viết khác: | | Communist International |  | ['kɔmju:nist,intə'næ∫ənl] |  | danh từ | |  | Quốc tế cộng sản IIl |
/'kɔmintə:n/
danh từ
Quốc tế cộng sản III ((cũng) Communistic International)
|
|
|
|