|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
comique
![](img/dict/02C013DD.png) | [comique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem comédie | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Auteur comique | | tác giả hài kịch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Film comique | | phim hài | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | buồn cười | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Visage comique | | bộ mặt buồn cười | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dramatique, grave, imposant, pathétique, sérieux. Touchant, tragique, triste | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính hài kịch; thể loại hài kịch; hài kịch | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tác giả hài kịch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les grands comiques français | | những tác giả hài kịch vĩ đại của Pháp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người đóng vai khôi hài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le comique de la troupe | | người đóng vai khôi hài của gánh hát | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái khôi hài, cái hài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir le sens du comique | | có tính tình khôi hài |
|
|
|
|