|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
commandant
| [commandant] | | danh từ giống đực | | | người chỉ huy, tư lệnh | | | Commandant en chef | | tổng tư lệnh | | | thiếu tá | | | (hàng hải) thuyền trưởng | | tính từ | | | (thân mật) thích ra lệnh, độc đoán | | | Elle est très commandante | | cô ta rất độc đoán |
|
|
|
|