Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
commencement


[commencement]
danh từ giống đực
sự bắt đầu
Commencement de fatigue
sự bắt đầu mệt
Le commencement d'un livre
lời tựa của một cuốn sách
bước đầu, sự khởi đầu
Ses commencements ont été pénibles
bước đầu của anh ta rất khó nhọc
Un bon commencement
sự khởi đầu tốt đẹp
(số nhiều) khái niệm cơ bản
đầu
Commencement de l'année
đầu năm
Le commencement du mois
đầu tháng
Le commencement du printemps
đầu xuân
Le commencement d'une rue
đầu đường
phản nghĩa Achèvement, but, conclusion. Fin, issue, terme
au commencement
lúc đầu, ban đầu
dès le commencement, depuis le commencement
ngay từ đầu, ngay bước đầu
du commencement à la fin
từ đầu đến cuối, toàn bộ, hết
il y a un commencement à tout
việc gì cũng phải bắt đầu, việc gì cũng phải học mới biết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.