Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
commissaire


[commissaire]
danh từ
uỷ viên
người điều khiển
Commissaire de la fête
người điều khiển cuộc vui
(thể dục thể thao) người giám sát cuộc thi
(hàng hải) viên quản lí
commissaire de police
(từ cũ, nghĩa cũ) tên cẩm, tên cò
commissaire du peuple
uỷ viên nhân dân
haut commissaire
cao uỷ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.