|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
commissaire
| [commissaire] | | danh từ | | | uỷ viên | | | người điều khiển | | | Commissaire de la fête | | người điều khiển cuộc vui | | | (thể dục thể thao) người giám sát cuộc thi | | | (hàng hải) viên quản lí | | | commissaire de police | | | (từ cũ, nghĩa cũ) tên cẩm, tên cò | | | commissaire du peuple | | | uỷ viên nhân dân | | | haut commissaire | | | cao uỷ |
|
|
|
|