![](img/dict/02C013DD.png) | [commission] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ban |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Commission d'examen |
| ban chấm thi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | việc uỷ thác, việc giao cho |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | S'acquitter pleinement de sa commission |
| làm trọn công việc được giao |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Donner une commission à qqn |
| giao việc cho ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | việc làm giùm; thơ chuyển giùm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiền hoa hồng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Toucher quinze pour cent de commission |
| lấy 15 % tiền hoa hồng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự phạm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La commission d'un délit |
| sự phạm tội |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) (thân mật) hàng mua |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rapporter les commissions à la maison |
| đem hàng mua về nhà |
| ![](img/dict/809C2811.png) | commission d'officier |
| ![](img/dict/633CF640.png) | văn bằng, bằng sáng chế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire la grosse commission |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (ngôn ngữ nhi đồng) đi ị |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire la petite commission |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (ngôn ngữ nhi đồng) đi tè |