|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commissionership
commissionership![](img/dict/02C013DD.png) | [kə'mi∫ənə∫ip] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chức vị uỷ viên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chức vị người đại biểu chính quyền trung ương |
/kə'miʃnəʃip/
danh từ
chức vị uỷ viên
chức vị người đại biểu chính quyền trung ương
|
|
|
|