![](img/dict/02C013DD.png) | [kə'mitmənt] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (commitment to something) sự giao phó, đưa hoặc chuyển |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the commitment of orphans to an orphanage |
| việc đưa trẻ mồ côi vào trại mồ côi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tống giam; trát tống giam |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chuyển một dự luật cho một tiểu ban nghị viện xem xét |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (commitment to something / to do something) lời cam kết |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a commitment to join capital in a company |
| lời cam kết góp vốn vào công ty |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tận tụy; sự tận tâm |