communicable
communicable![](img/dict/02C013DD.png) | [kə'mju:nikəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể truyền đạt, có thể cho biết, có thể thông tri | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | communicable ideas | | ý kiến có thể truyền đạt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể lan truyền, có thể lây | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a communicable disease | | bệnh có thể lây |
/kə'mju:nikəbl/
tính từ
có thể truyền đạt, có thể cho biết, có thể thông tri communicable ideas ý kiến có thể truyền đạt
có thể lan truyền, có thể lây a communicable disease bệnh có thể lây
|
|