Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
communicatif


[communicatif]
tính từ
dễ lây, dễ truyền đi
Le rire est communicatif
cười dễ lây
cởi mở
Nature communicative
bản tính cởi mở
phản nghĩa Dissimulé. Secret, taciturne



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.