| [commémoration] |
| danh từ giống cái |
| | lễ tưởng niệm, lễ kỷ niệm |
| | La commémoration de la fête nationale |
| lễ kỷ niệm ngà y quốc khánh |
| | La commémoration des morts |
| lá»… tưởng niệm những ngÆ°á»i chết (ngà y 2 tháng 11 hà ng năm) |