|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
complexion
![](img/dict/02C013DD.png) | [complexion] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) thể chất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Complexion faible | | thể chất yếu ớt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) nước da | | ![](img/dict/72B02D27.png) | D'une complexion blanche | | có nước da trắng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) khí chất, tâm trạng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | De complexion triste | | có khí chất buồn |
|
|
|
|