|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
comploter
![](img/dict/02C013DD.png) | [comploter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | âm mưu, mưu toan | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Comploter contre qqn | | âm mưu chống lại ai | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | âm mưu, mưu toan | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Comploter de tuer qqn | | âm mưu giết ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Comploter un révolution | | mưu toan một cuộc cách mạng |
|
|
|
|